Tất cả các múi giờ ở Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Saṟōbī – Wilāyat-e Paktīkā. Đánh bẩy Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:14
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Darah-ye ‘Abbās Khēl
- Marzak
- Bābū Khēl
- Izah’ī
- Khān Zamān Kêlay
- Lānjī Khēl-e Shamālī
- Nêwī Pāsanay
- Zaṟah Pāsanay
- Ghar Haībatī
- ‘Abbās Khēl Shamālī
- Naz̧ar Bēg
- Raṉah Tazay
- Muḩammad Jān Kêlay
- Akhtarō Kêlay
- Basnas Khēl
- Kachī Mūsá
- Gharāyzaī
- ‘Alamgaī
- Khargōsh
- Haybatī
- Pīr Muḩammad Kêlay
- Sadōzī Kêlay
- Mangārah Tōy
- Amā Khūnah
- Sarwāṉ Khēlhēl
- Patanay
- Sūr Gul Kalā
- Bābū Khēl
- Jāngul Zīārat
- Khānī Kêlay
- Malkhūz Khwaṟ
- Lānjī Khēl-e Wasaţī
- Jānān Khūnah
- Zarkhay
- ‘Alāqahdārī Saṟōbī
Về Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 48,291 |
Tính số lượt xem | 1,512 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,893 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,802 |