Thời gian hiện tại ở Kharū-ye Soflá, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Kharū-ye Soflá. Đánh bẩy Kharū-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharū-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharū-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Kharū-ye Soflá, dân số ở Kharū-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kharū-ye Soflá, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:28
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharū-ye Soflá, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Kharū-ye Soflá, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°38'22" 33.6394 |
Kinh độ | 57°9'19" 57.1553 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 100,439 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,842 |
Sân bay gần Kharū-ye Soflá, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 212 km 132 ml |