Thời gian hiện tại ở Rūd-e Gaz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Rūd-e Gaz. Đánh bẩy Rūd-e Gaz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūd-e Gaz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūd-e Gaz, nhiều khách sạn ở Rūd-e Gaz, dân số ở Rūd-e Gaz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūd-e Gaz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:51
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūd-e Gaz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Rūd-e Gaz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°37'60" 31.6333 |
Kinh độ | 59°19'60" 59.3333 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,716 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,391 |
Sân bay gần Rūd-e Gaz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 141 km 88 ml |