Thời gian hiện tại ở Khūshīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Khūshīneh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Khūshīneh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khūshīneh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khūshīneh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Khūshīneh-ye Pā’īn, dân số ở Khūshīneh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khūshīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:39
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khūshīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Khūshīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°53'53" 32.8981 |
Kinh độ | 59°25'49" 59.4303 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,542 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,864,088 |
Sân bay gần Khūshīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 16 km 10 ml |