Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, dân số ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°5'25" 33.0902 |
Kinh độ | 58°48'9" 58.8025 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 101,348 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,762 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Farīz, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 47 km 29 ml |