Thời gian hiện tại ở Galleh Ḩowẕ, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Galleh Ḩowẕ. Đánh bẩy Galleh Ḩowẕ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galleh Ḩowẕ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galleh Ḩowẕ, nhiều khách sạn ở Galleh Ḩowẕ, dân số ở Galleh Ḩowẕ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Galleh Ḩowẕ, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:29
:02 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galleh Ḩowẕ, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:25 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Về Galleh Ḩowẕ, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°13'60" 33.2333 |
Kinh độ | 60°31'60" 60.5333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,182 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,756 |
Sân bay gần Galleh Ḩowẕ, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 125 km 78 ml | |
HEA | Herat International Airport | 191 km 119 ml |