Thời gian hiện tại ở Sang-e Ātesh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Sang-e Ātesh. Đánh bẩy Sang-e Ātesh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Ātesh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Ātesh, nhiều khách sạn ở Sang-e Ātesh, dân số ở Sang-e Ātesh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sang-e Ātesh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:59
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Ātesh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:25 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Sang-e Ātesh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°32'60" 32.55 |
Kinh độ | 60°19'60" 60.3333 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 101,446 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,937 |
Sân bay gần Sang-e Ātesh, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 108 km 67 ml | |
HEA | Herat International Airport | 255 km 159 ml |