Thời gian hiện tại ở Dahaneh-ye Tangal, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Dahaneh-ye Tangal. Đánh bẩy Dahaneh-ye Tangal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahaneh-ye Tangal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahaneh-ye Tangal, nhiều khách sạn ở Dahaneh-ye Tangal, dân số ở Dahaneh-ye Tangal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dahaneh-ye Tangal, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:04
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahaneh-ye Tangal, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:24 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Dahaneh-ye Tangal, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°30'48" 32.5132 |
Kinh độ | 60°31'4" 60.5177 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 101,399 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,129 |
Sân bay gần Dahaneh-ye Tangal, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 126 km 78 ml | |
HEA | Herat International Airport | 247 km 153 ml |