Thời gian hiện tại ở ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – ‘Alīābād-e Pā’īn. Đánh bẩy ‘Alīābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở ‘Alīābād-e Pā’īn, dân số ở ‘Alīābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:38
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°20'49" 32.3469 |
Kinh độ | 60°37'40" 60.6278 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 100,912 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,910,575 |
Sân bay gần ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 143 km 89 ml | |
HEA | Herat International Airport | 255 km 159 ml |