Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Ḩājjīābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Kalāteh-ye Ḩājjīābād. Đánh bẩy Kalāteh-ye Ḩājjīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Ḩājjīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Ḩājjīābād, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Ḩājjīābād, dân số ở Kalāteh-ye Ḩājjīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Ḩājjīābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:41
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Ḩājjīābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Kalāteh-ye Ḩājjīābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°44'28" 32.7412 |
Kinh độ | 59°59'50" 59.9971 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 102,023 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,374 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Ḩājjīābād, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 72 km 44 ml |