Thời gian hiện tại ở Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān. Đánh bẩy Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, nhiều khách sạn ở Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, dân số ở Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:57
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°44'1" 32.7335 |
Kinh độ | 58°54'47" 58.9131 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 102,059 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,229 |
Sân bay gần Ḩoseyn-e Ḩājjī ‘Alījān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 37 km 23 ml |