Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, dân số ở Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:06
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°56'42" 36.945 |
Kinh độ | 58°24'45" 58.4124 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,929 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,981 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Tavakkol Bāgh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 116 km 72 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 136 km 84 ml |