Thời gian hiện tại ở Rūd Sarāb, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Rūd Sarāb. Đánh bẩy Rūd Sarāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūd Sarāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūd Sarāb, nhiều khách sạn ở Rūd Sarāb, dân số ở Rūd Sarāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūd Sarāb, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:46
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūd Sarāb, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Rūd Sarāb, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°23'22" 36.3895 |
Kinh độ | 57°46'53" 57.7814 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 158,552 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,639 |
Sân bay gần Rūd Sarāb, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 168 km 104 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 185 km 115 ml |