Thời gian hiện tại ở ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm. Đánh bẩy ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, nhiều khách sạn ở ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, dân số ở ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:39
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°57'52" 35.9644 |
Kinh độ | 57°49'25" 57.8237 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,353 |
Sân bay gần ‘Alīābād-e Seyyed Raḩīm, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 166 km 103 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 230 km 143 ml |