Thời gian hiện tại ở Farkhān-e Shāhrāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Farkhān-e Shāhrāh. Đánh bẩy Farkhān-e Shāhrāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farkhān-e Shāhrāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farkhān-e Shāhrāh, nhiều khách sạn ở Farkhān-e Shāhrāh, dân số ở Farkhān-e Shāhrāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Farkhān-e Shāhrāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:41
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farkhān-e Shāhrāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Farkhān-e Shāhrāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°4'24" 37.0733 |
Kinh độ | 58°32'14" 58.5372 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,944 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,482 |
Sân bay gần Farkhān-e Shāhrāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 102 km 64 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 136 km 85 ml |