Thời gian hiện tại ở Tangal-e Shūr-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Tangal-e Shūr-e Pā’īn. Đánh bẩy Tangal-e Shūr-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangal-e Shūr-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangal-e Shūr-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Tangal-e Shūr-e Pā’īn, dân số ở Tangal-e Shūr-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tangal-e Shūr-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:05
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangal-e Shūr-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Tangal-e Shūr-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'56" 36.2155 |
Kinh độ | 59°53'27" 59.8909 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 160,844 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,911,321 |
Sân bay gần Tangal-e Shūr-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 22 km 14 ml | |
MYP | Mary Airport | 236 km 147 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 239 km 148 ml |