Thời gian hiện tại ở Dahaneh-ye Ḩeydarī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Dahaneh-ye Ḩeydarī. Đánh bẩy Dahaneh-ye Ḩeydarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahaneh-ye Ḩeydarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahaneh-ye Ḩeydarī, nhiều khách sạn ở Dahaneh-ye Ḩeydarī, dân số ở Dahaneh-ye Ḩeydarī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dahaneh-ye Ḩeydarī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:29
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahaneh-ye Ḩeydarī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dahaneh-ye Ḩeydarī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'5" 36.5848 |
Kinh độ | 58°34'50" 58.5805 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 159,896 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,264 |
Sân bay gần Dahaneh-ye Ḩeydarī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 103 km 64 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 157 km 97 ml |