Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā. Đánh bẩy Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, dân số ở Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:05
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'37" 36.677 |
Kinh độ | 59°5'27" 59.0909 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,047 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,188 |
Sân bay gần Ḩoseynābād-e Gonbad-e Ẕīā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 70 km 44 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 159 km 99 ml | |
MYP | Mary Airport | 267 km 166 ml |