Thời gian hiện tại ở Kūshkān-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kūshkān-e Pā’īn. Đánh bẩy Kūshkān-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūshkān-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūshkān-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Kūshkān-e Pā’īn, dân số ở Kūshkān-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūshkān-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:21
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūshkān-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Kūshkān-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'28" 36.4912 |
Kinh độ | 59°11'58" 59.1995 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,994 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,292 |
Sân bay gần Kūshkān-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 49 km 31 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 182 km 113 ml | |
MYP | Mary Airport | 268 km 166 ml |