Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, dân số ở Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:20
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°5'25" 36.0903 |
Kinh độ | 58°54'2" 58.9005 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,393 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,018 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Karīmābād-e Sabūs, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 68 km 42 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 216 km 134 ml |