Thời gian hiện tại ở Asfīūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Asfīūkh. Đánh bẩy Asfīūkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asfīūkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asfīūkh, nhiều khách sạn ở Asfīūkh, dân số ở Asfīūkh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Asfīūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:52
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asfīūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Asfīūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°19'43" 35.3286 |
Kinh độ | 59°16'17" 59.2715 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 159,291 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,878,863 |
Sân bay gần Asfīūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 105 km 65 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 306 km 190 ml | |
MYP | Mary Airport | 347 km 215 ml |