Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḩasanābād-e Bālā. Đánh bẩy Ḩasanābād-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e Bālā, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e Bālā, dân số ở Ḩasanābād-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:16
:22 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Ḩasanābād-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°0'45" 35.0124 |
Kinh độ | 59°29'14" 59.4873 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 158,291 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,949 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 136 km 84 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 345 km 215 ml | |
MYP | Mary Airport | 362 km 225 ml |