Thời gian hiện tại ở Yazdānābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Yazdānābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Yazdānābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yazdānābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yazdānābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Yazdānābād-e Pā’īn, dân số ở Yazdānābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yazdānābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:04
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yazdānābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Yazdānābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°8'16" 37.1377 |
Kinh độ | 58°21'53" 58.3647 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,274 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,614 |
Sân bay gần Yazdānābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 94 km 59 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 152 km 95 ml |