Thời gian hiện tại ở Zarnūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Zarnūkh. Đánh bẩy Zarnūkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zarnūkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zarnūkh, nhiều khách sạn ở Zarnūkh, dân số ở Zarnūkh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zarnūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:31
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zarnūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Zarnūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°7'51" 35.1308 |
Kinh độ | 59°1'58" 59.0328 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,325 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,877 |
Sân bay gần Zarnūkh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 134 km 83 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 323 km 201 ml | |
MYP | Mary Airport | 377 km 234 ml |