Thời gian hiện tại ở Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Seyyedābād-e Bār Ma‘dan. Đánh bẩy Seyyedābād-e Bār Ma‘dan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyyedābād-e Bār Ma‘dan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, nhiều khách sạn ở Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, dân số ở Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:52
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'31" 36.5253 |
Kinh độ | 58°28'19" 58.4719 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,776 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,178 |
Sân bay gần Seyyedābād-e Bār Ma‘dan, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 110 km 68 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 163 km 101 ml |