Thời gian hiện tại ở Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā. Đánh bẩy Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, nhiều khách sạn ở Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, dân số ở Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:00
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'19" 36.1385 |
Kinh độ | 58°49'22" 58.8227 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,885 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,231 |
Sân bay gần Qal‘eh-ye Now-e Seyyedā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 74 km 46 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 209 km 130 ml |