Thời gian hiện tại ở Chenārān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Chenārān. Đánh bẩy Chenārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chenārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chenārān, nhiều khách sạn ở Chenārān, dân số ở Chenārān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chenārān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:55
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chenārān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Chenārān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'44" 36.6455 |
Kinh độ | 59°7'16" 59.1212 |
Dân số | 46,940 |
Tính số lượt xem | 47,000 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 159,090 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,543 |
Sân bay gần Chenārān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 66 km 41 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 163 km 101 ml | |
MYP | Mary Airport | 266 km 165 ml |