Thời gian hiện tại ở Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, dân số ở Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:35
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°8'45" 35.1458 |
Kinh độ | 60°56'3" 60.9342 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,388 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,862 |
Sân bay gần Yādegār-e ‘Alī Khvājeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
HEA | Herat International Airport | 157 km 98 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 168 km 104 ml | |
MYP | Mary Airport | 292 km 181 ml |