Thời gian hiện tại ở Sūd Khor, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Sūd Khor. Đánh bẩy Sūd Khor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūd Khor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūd Khor, nhiều khách sạn ở Sūd Khor, dân số ở Sūd Khor, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūd Khor, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:29
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūd Khor, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Sūd Khor, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°30'44" 35.5122 |
Kinh độ | 60°1'30" 60.025 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,334 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,012 |
Sân bay gần Sūd Khor, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 87 km 54 ml | |
HEA | Herat International Airport | 247 km 154 ml | |
MYP | Mary Airport | 289 km 180 ml |