Thời gian hiện tại ở Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī. Đánh bẩy Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, nhiều khách sạn ở Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, dân số ở Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:50
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'35" 35.2431 |
Kinh độ | 60°53'15" 60.8875 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,651 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,815 |
Sân bay gần Chāh-e Barādarān-e ‘Ābedī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 157 km 98 ml | |
HEA | Herat International Airport | 168 km 104 ml | |
MYP | Mary Airport | 283 km 176 ml |