Thời gian hiện tại ở Mīkhak-e Seyyedābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Mīkhak-e Seyyedābād. Đánh bẩy Mīkhak-e Seyyedābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīkhak-e Seyyedābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīkhak-e Seyyedābād, nhiều khách sạn ở Mīkhak-e Seyyedābād, dân số ở Mīkhak-e Seyyedābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīkhak-e Seyyedābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:20
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīkhak-e Seyyedābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Mīkhak-e Seyyedābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°11'21" 35.1893 |
Kinh độ | 60°50'41" 60.8446 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,042 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,928 |
Sân bay gần Mīkhak-e Seyyedābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 159 km 99 ml | |
HEA | Herat International Airport | 167 km 104 ml | |
MYP | Mary Airport | 289 km 180 ml |