Thời gian hiện tại ở Ḩasanā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḩasanā. Đánh bẩy Ḩasanā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanā, nhiều khách sạn ở Ḩasanā, dân số ở Ḩasanā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:53
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ḩasanā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°5'53" 35.098 |
Kinh độ | 60°52'26" 60.8738 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,984 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,140 |
Sân bay gần Ḩasanā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
HEA | Herat International Airport | 158 km 98 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 168 km 104 ml | |
MYP | Mary Airport | 298 km 185 ml |