Thời gian hiện tại ở Yāqūtī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Yāqūtī. Đánh bẩy Yāqūtī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāqūtī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāqūtī, nhiều khách sạn ở Yāqūtī, dân số ở Yāqūtī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāqūtī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:30
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāqūtī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Yāqūtī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'55" 35.2819 |
Kinh độ | 60°39'32" 60.659 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,307 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,657 |
Sân bay gần Yāqūtī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 140 km 87 ml | |
HEA | Herat International Airport | 186 km 116 ml | |
MYP | Mary Airport | 285 km 177 ml |