Thời gian hiện tại ở Tāybād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Tāybād. Đánh bẩy Tāybād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāybād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāybād, nhiều khách sạn ở Tāybād, dân số ở Tāybād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāybād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:52
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāybād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:24 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Tāybād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'24" 34.74 |
Kinh độ | 60°46'32" 60.7756 |
Dân số | 37,513 |
Tính số lượt xem | 37,574 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 158,303 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,425 |
Sân bay gần Tāybād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
HEA | Herat International Airport | 145 km 90 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 195 km 121 ml |