Thời gian hiện tại ở Kamāneh-ye Moḩammad Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kamāneh-ye Moḩammad Khān. Đánh bẩy Kamāneh-ye Moḩammad Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamāneh-ye Moḩammad Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamāneh-ye Moḩammad Khān, nhiều khách sạn ở Kamāneh-ye Moḩammad Khān, dân số ở Kamāneh-ye Moḩammad Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kamāneh-ye Moḩammad Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:59
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamāneh-ye Moḩammad Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 11:22 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Kamāneh-ye Moḩammad Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°0'32" 35.0089 |
Kinh độ | 61°5'14" 61.0872 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,457 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,500 |
Sân bay gần Kamāneh-ye Moḩammad Khān, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
HEA | Herat International Airport | 137 km 85 ml | |
MYP | Mary Airport | 303 km 188 ml |