Thời gian hiện tại ở Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kol-e Malekābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Kol-e Malekābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kol-e Malekābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, dân số ở Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:35
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°54'40" 35.9111 |
Kinh độ | 60°40'37" 60.677 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 159,072 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,218 |
Sân bay gần Kol-e Malekābād-e ‘Olyā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 99 km 62 ml | |
MYP | Mary Airport | 221 km 137 ml | |
HEA | Herat International Airport | 236 km 146 ml |