Thời gian hiện tại ở Ḩayānlū, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḩayānlū. Đánh bẩy Ḩayānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayānlū, nhiều khách sạn ở Ḩayānlū, dân số ở Ḩayānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩayānlū, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:00
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayānlū, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:23 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩayānlū, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°11'39" 35.1941 |
Kinh độ | 60°49'32" 60.8256 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,457 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,502 |
Sân bay gần Ḩayānlū, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 157 km 98 ml | |
HEA | Herat International Airport | 168 km 105 ml | |
MYP | Mary Airport | 289 km 180 ml |