Thời gian hiện tại ở ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – ‘Alīābād-e Pā’īn. Đánh bẩy ‘Alīābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở ‘Alīābād-e Pā’īn, dân số ở ‘Alīābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:50
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'56" 36.2323 |
Kinh độ | 59°48'24" 59.8068 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,435 |
Sân bay gần ‘Alīābād-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 15 km 9 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 233 km 145 ml | |
MYP | Mary Airport | 241 km 150 ml |