Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, dân số ở Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:29
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°20'36" 34.3433 |
Kinh độ | 58°41'44" 58.6955 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,655 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,895 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Şadd Dastgāh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 226 km 141 ml |