Thời gian hiện tại ở Kūy-e Reẕā’īyeh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kūy-e Reẕā’īyeh. Đánh bẩy Kūy-e Reẕā’īyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūy-e Reẕā’īyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūy-e Reẕā’īyeh, nhiều khách sạn ở Kūy-e Reẕā’īyeh, dân số ở Kūy-e Reẕā’īyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūy-e Reẕā’īyeh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:27
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūy-e Reẕā’īyeh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Kūy-e Reẕā’īyeh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'6" 36.285 |
Kinh độ | 59°38'10" 59.636 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,714 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,035 |
Sân bay gần Kūy-e Reẕā’īyeh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 6 km 4 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 220 km 137 ml | |
MYP | Mary Airport | 248 km 154 ml |