Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Ja‘farābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Maḩalleh-ye Ja‘farābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Ja‘farābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Ja‘farābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Ja‘farābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Ja‘farābād, dân số ở Maḩalleh-ye Ja‘farābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Ja‘farābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:09
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Ja‘farābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Maḩalleh-ye Ja‘farābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'46" 36.1961 |
Kinh độ | 57°40'43" 57.6786 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 160,306 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,901,407 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Ja‘farābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 176 km 109 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 208 km 129 ml |