Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Amīrābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Maḩalleh-ye Amīrābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Amīrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Amīrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Amīrābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Amīrābād, dân số ở Maḩalleh-ye Amīrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Amīrābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:17
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Amīrābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Maḩalleh-ye Amīrābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'1" 36.5503 |
Kinh độ | 58°42'10" 58.7028 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,138 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,946 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Amīrābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 91 km 57 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 162 km 101 ml |