Thời gian hiện tại ở Zākerānlū-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Shomālī – Zākerānlū-ye Pā’īn. Đánh bẩy Zākerānlū-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zākerānlū-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zākerānlū-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Zākerānlū-ye Pā’īn, dân số ở Zākerānlū-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zākerānlū-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:32
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zākerānlū-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Zākerānlū-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°33'21" 37.5559 |
Kinh độ | 58°1'3" 58.0174 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 863,092 |
Tính số lượt xem | 44,012 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,569 |
Sân bay gần Zākerānlū-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Shomālī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 57 km 35 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 207 km 128 ml |