Thời gian hiện tại ở Stazione di Ferrandina, Provincia di Matera, Basilicata, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Matera, Basilicata – Stazione di Ferrandina. Đánh bẩy Stazione di Ferrandina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stazione di Ferrandina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stazione di Ferrandina, nhiều khách sạn ở Stazione di Ferrandina, dân số ở Stazione di Ferrandina, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Stazione di Ferrandina, Provincia di Matera, Basilicata, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:42
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stazione di Ferrandina, Provincia di Matera, Basilicata, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Stazione di Ferrandina, Provincia di Matera, Basilicata, Italian Republic
Vĩ độ | 40°30'57" 40.5159 |
Kinh độ | 16°28'29" 16.4748 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Basilicata, Italian Republic
Dân số | 588,879 |
Tính số lượt xem | 32,245 |
Về Provincia di Matera, Basilicata, Italian Republic
Dân số | 200,101 |
Tính số lượt xem | 5,811 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,296,617 |
Sân bay gần Stazione di Ferrandina, Provincia di Matera, Basilicata, Italian Republic
BRI | Palese Airport | 73 km 45 ml | |
BDS | Brindisi - Salento Airport | 125 km 77 ml | |
VIF | Vieste | 154 km 96 ml | |
TQR | San Domino Island | 196 km 122 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 272 km 169 ml | |
TIV | Tivat Airport | 282 km 175 ml |