Thời gian hiện tại ở Savignano sul Rubicone, Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna – Savignano sul Rubicone. Đánh bẩy Savignano sul Rubicone mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Savignano sul Rubicone mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Savignano sul Rubicone, nhiều khách sạn ở Savignano sul Rubicone, dân số ở Savignano sul Rubicone, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Savignano sul Rubicone, Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:04
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Savignano sul Rubicone, Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Savignano sul Rubicone, Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna, Italian Republic
Vĩ độ | 44°5'24" 44.0901 |
Kinh độ | 12°23'58" 12.3994 |
Dân số | 14,715 |
Tính số lượt xem | 14,785 |
Về Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 4,395,569 |
Tính số lượt xem | 222,295 |
Về Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 390,738 |
Tính số lượt xem | 15,937 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,236,445 |
Sân bay gần Savignano sul Rubicone, Provincia di Forlì-Cesena, Emilia-Romagna, Italian Republic
RMI | Miramare Airport | 19 km 12 ml | |
AOI | Ancona Falconara Airport | 94 km 58 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 101 km 63 ml | |
FLR | Firenze-Peretola Airport | 101 km 63 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 106 km 66 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 157 km 98 ml |