Thời gian hiện tại ở Case Lasine-Cerosa, Provincia di Parma, Emilia-Romagna, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Parma, Emilia-Romagna – Case Lasine-Cerosa. Đánh bẩy Case Lasine-Cerosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Case Lasine-Cerosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Case Lasine-Cerosa, nhiều khách sạn ở Case Lasine-Cerosa, dân số ở Case Lasine-Cerosa, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Case Lasine-Cerosa, Provincia di Parma, Emilia-Romagna, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:35
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Case Lasine-Cerosa, Provincia di Parma, Emilia-Romagna, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Case Lasine-Cerosa, Provincia di Parma, Emilia-Romagna, Italian Republic
Vĩ độ | 44°25'49" 44.4304 |
Kinh độ | 9°30'38" 9.51051 |
Dân số | 27 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 4,395,569 |
Tính số lượt xem | 231,817 |
Về Provincia di Parma, Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 427,434 |
Tính số lượt xem | 35,563 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,335,773 |
Sân bay gần Case Lasine-Cerosa, Provincia di Parma, Emilia-Romagna, Italian Republic
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 52 km 33 ml | |
PMF | Parma Airport | 77 km 48 ml | |
PSA | Pisa International Airport | 108 km 67 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 116 km 72 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 128 km 80 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 138 km 86 ml |