Thời gian hiện tại ở Casali Ex-Forte, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia – Casali Ex-Forte. Đánh bẩy Casali Ex-Forte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casali Ex-Forte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casali Ex-Forte, nhiều khách sạn ở Casali Ex-Forte, dân số ở Casali Ex-Forte, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casali Ex-Forte, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:42
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casali Ex-Forte, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Casali Ex-Forte, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°53'8" 45.8855 |
Kinh độ | 12°59'55" 12.9987 |
Dân số | 32 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 1,234,079 |
Tính số lượt xem | 75,147 |
Về Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
Dân số | 535,430 |
Tính số lượt xem | 43,597 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,299,249 |
Sân bay gần Casali Ex-Forte, Provincia di Udine, Friuli Venezia Giulia, Italian Republic
AVB | Aviano | 35 km 22 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 38 km 24 ml | |
TSF | Treviso Airport | 67 km 41 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 67 km 41 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 119 km 74 ml | |
PUY | Pula Airport | 132 km 82 ml |