Thời gian hiện tại ở Località San Lorenzo, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Località San Lorenzo. Đánh bẩy Località San Lorenzo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Località San Lorenzo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Località San Lorenzo, nhiều khách sạn ở Località San Lorenzo, dân số ở Località San Lorenzo, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Località San Lorenzo, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Località San Lorenzo, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Località San Lorenzo, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°40'7" 41.6685 |
Kinh độ | 13°32'33" 13.5425 |
Dân số | 61 |
Tính số lượt xem | 124 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 112,048 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,732 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,302,877 |
Sân bay gần Località San Lorenzo, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 80 km 50 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 101 km 63 ml | |
NAP | Naples International Airport | 107 km 67 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 108 km 67 ml | |
ISH | Ischia Airport | 109 km 68 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 189 km 118 ml |