Thời gian hiện tại ở Rocca di Bonifacio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Rocca di Bonifacio. Đánh bẩy Rocca di Bonifacio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rocca di Bonifacio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rocca di Bonifacio, nhiều khách sạn ở Rocca di Bonifacio, dân số ở Rocca di Bonifacio, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Rocca di Bonifacio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:13
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rocca di Bonifacio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Rocca di Bonifacio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°46'52" 41.7812 |
Kinh độ | 13°15'22" 13.256 |
Dân số | 42 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 112,230 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,783 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,306,833 |
Sân bay gần Rocca di Bonifacio, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 55 km 34 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 83 km 52 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 106 km 66 ml | |
ISH | Ischia Airport | 130 km 81 ml | |
NAP | Naples International Airport | 132 km 82 ml | |
PEG | Sant Egidio Airport | 167 km 104 ml |