Thời gian hiện tại ở Casale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Frosinone, Lazio – Casale. Đánh bẩy Casale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casale, nhiều khách sạn ở Casale, dân số ở Casale, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:49
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Casale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Vĩ độ | 41°41'19" 41.6886 |
Kinh độ | 13°42'34" 13.7094 |
Dân số | 16 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Lazio, Italian Republic
Dân số | 5,681,868 |
Tính số lượt xem | 112,159 |
Về Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
Dân số | 492,661 |
Tính số lượt xem | 36,772 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,305,428 |
Sân bay gần Casale, Provincia di Frosinone, Lazio, Italian Republic
PSR | Abruzzo Airport | 92 km 57 ml | |
CIA | Ciampino-G. B. Pastine International Airport | 94 km 58 ml | |
NAP | Naples International Airport | 102 km 63 ml | |
ISH | Ischia Airport | 108 km 67 ml | |
FCO | Leonardo da Vinci-Fiumicino Airport | 122 km 76 ml | |
TQR | San Domino Island | 154 km 96 ml |